Có 2 kết quả:
悲剧 bēi jù ㄅㄟ ㄐㄩˋ • 悲劇 bēi jù ㄅㄟ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bi kịch, thảm kịch
Từ điển Trung-Anh
(1) tragedy
(2) CL:出[chu1]
(2) CL:出[chu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bi kịch, thảm kịch
Từ điển Trung-Anh
(1) tragedy
(2) CL:出[chu1]
(2) CL:出[chu1]
Bình luận 0